Bảng giá đất quận 11- 2020 2021 2022 2023 2024

Bảng giá đất quận 11 2020 2021 2022 2023 2024 là thông tin dành cho các nhà đầu tư cũng như quý anh chị em đang có kế hoạch chuẩn bị mua đất xây nhà ở quận 11.

Về phân loại vị trí, mặt tiền đường là yếu tố cần được lưu ý với bảng giá đất quận 11 2020 2021 2022 2023 2024, gồm 4 vị trí

Đầu tiên (vị trí 1) là đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất.

Ba vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm: Vị trí 2, áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1.

Vị trí 3 áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2. Vị trí 4 áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.

Lưu ý: Đây chỉ là bảng giá đất quận 11 2020, 2021, 2022, 2023, 2024 mà Nhà nước ban hành, chứ không phải là bảng giá đất của thị trường bất động sản, bảng giá đất Quận 11 này chỉ đề cập đến loại đất ở (hay còn gọi là đất thổ cư) để biết cách tính giá các loại đất khác.

Bạn đang quan tâm bảng giá đất quận 11 2020, 2021, 2022, 2023, 2024 – TP.HCM và đâu là những cung đường có giá đất cao nhất tại quận 11? Hãy cùng Phamngochanh.com theo dõi trong bài viết dưới đây.

Bảng giá đất quận 11- 2020 2021 2022 2023 2024

(Đơn vị tính: 1.000 đồng/m)

STTTÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪĐẾN
1ÂU CƠBÌNH THỚIRANH QUẬN TÂN BÌNH20200
2BÌNH DƯƠNG THỊ XÃÂU CƠÔNG ÍCH KHIÊM9600
3BÌNH THỚILÊ ĐẠI HÀNHMINH PHỤNG19400
3BÌNH THỚIMINH PHỤNGLẠC LONG QUÂN17010
4CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ LỮ GIA14040
5CÔNG CHÚA NGỌC HÂNTRỌN ĐƯỜNG14040
6ĐẶNG MINH KHIÊMTRỌN ĐƯỜNG17200
7ĐÀO NGUYÊN PHỔTRỌN ĐƯỜNG17200
8ĐỖ NGỌC THẠNHTRỌN ĐƯỜNG19400
9ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ)TRỌN ĐƯỜNG14040
10ĐƯỜNG 100 BÌNH THỚIBÌNH THỚIHẺM 86 ÔNG ÍCH KHIÊM11340
11ĐƯỜNG 281 LÝ THƯỜNG KIỆTLÝ THƯỜNG KIỆTNGUYỄN THỊ NHỎ17200
12ĐƯỜNG 3/2LÝ THƯỜNG KIỆTLÊ ĐẠI HÀNH36450
12ĐƯỜNG 3/2LÊ ĐẠI HÀNHMINH PHỤNG34290
13ĐƯỜNG 702 HỒNG BÀNGHỒNG BÀNGDỰ PHÓNG12150
14ĐƯỜNG 762 HỒNG BÀNGHỒNG BÀNGLẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)10800
15ĐƯỜNG SỐ 2 CƯ XÁ LỮ GIAĐƯỜNG 52 CƯ XÁ LỮ GIALÝ THƯỜNG KIỆT21200
16ĐƯỜNG SỐ 3 CƯ XÁ LỮ GIALÝ THƯỜNG KIỆTNGUYỄN THỊ NHỎ21200
17ĐƯỜNG SỐ 2, 5, 9CƯ XÁ BÌNH THỚI17550
18ĐƯỜNG SỐ 3, 7CƯ XÁ BÌNH THỚI17550
19ĐƯỜNG SỐ 3ACƯ XÁ BÌNH THỚI15120
20ĐƯỜNG SỐ 4,6,8CƯ XÁ BÌNH THỚI15120
21ĐƯỜNG SỐ 5ACƯ XÁ BÌNH THỚI15120
22ĐƯỜNG SỐ 7ACƯ XÁ BÌNH THỚI15120
23DƯƠNG ĐÌNH NGHỆTRỌN ĐƯỜNG18900
24DƯƠNG TỬ GIANGTRỌN ĐƯỜNG19000
25HÀ TÔN QUYỀNTRỌN ĐƯỜNG19000
26HÀN HẢI NGUYÊNTRỌN ĐƯỜNG22000
27HÀN HẢI NGUYÊN (NỐI DÀI)PHÚ THỌCUỐI ĐƯỜNG16200
28HỒNG BÀNGNGUYỄN THỊ NHỎTÂN HÓA24300
29HOÀNG ĐỨC TƯƠNGTRỌN ĐƯỜNG15660
30HÒA BÌNHLẠC LONG QUÂNRANH QUẬN TÂN PHÚ19800
31HÒA HẢOTRỌN ĐƯỜNG26400
32HUYỆN TOẠITRỌN ĐƯỜNG11340
33KHUÔNG VIỆTTRỌN ĐƯỜNG14040
34LẠC LONG QUÂNLẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)HÒA BÌNH20600
34LẠC LONG QUÂNHÒA BÌNHÂU CƠ22000
35LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)TRỌN ĐƯỜNG15120
36LÃNH BINH THĂNGĐƯỜNG 3/2BÌNH THỚI22000
37LÊ ĐẠI HÀNHNGUYỄN CHÍ THANHĐƯỜNG 3/222000
37LÊ ĐẠI HÀNHĐƯỜNG 3/2BÌNH THỚI36600
38LÊ THỊ BẠCH CÁTTRỌN ĐƯỜNG15120
39LÊ TUNGTRỌN ĐƯỜNG11340
40LỮ GIALÝ THƯỜNG KIỆTNGUYỄN THỊ NHỎ34800
41LÒ SIÊUQUÂN SỰĐƯỜNG 3/212150
41LÒ SIÊUĐƯỜNG 3/2HỒNG BÀNG18000
42LÝ NAM ĐẾĐƯỜNG 3/2NGUYỄN CHÍ THANH22000
43LÝ THƯỜNG KIỆTTHIÊN PHƯỚCNGUYỄN CHÍ THANH39600
44MINH PHỤNGTRỌN ĐƯỜNG23800
45NGUYỄN BÁ HỌCTRỌN ĐƯỜNG19400
46NGUYỄN CHÍ THANHLÝ THƯỜNG KIỆTLÊ ĐẠI HÀNH35100
46NGUYỄN CHÍ THANHLÊ ĐẠI HÀNHNGUYỄN THỊ NHỎ32400
46NGUYỄN CHÍ THANHNGUYỄN THỊ NHỎĐƯỜNG 3/223760
47NGUYỄN THỊ NHỎĐƯỜNG 3/2HỒNG BÀNG24300
48NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI)BÌNH THỚITHIÊN PHƯỚC19400
49NGUYỄN VĂN PHÚTRỌN ĐƯỜNG11340
50NHẬT TẢOLÝ THƯỜNG KIỆTLÝ NAM ĐẾ21600
50NHẬT TẢOLÝ NAM ĐẾCUỐI ĐƯỜNG14040
50.2PHÓ CƠ ĐIỀUTRẦN QUÝNGUYỄN CHÍ THANH24200
51ÔNG ÍCH KHIÊMTRỌN ĐƯỜNG25600
52PHAN XÍCH LONGTRỌN ĐƯỜNG18000
53PHÓ CƠ ĐIỀUĐƯỜNG 3/2TRẦN QUÝ26400
54PHÚ THỌTRỌN ĐƯỜNG15390
55QUÂN SỰTRỌN ĐƯỜNG14040
56TÂN HÓATRỌN ĐƯỜNG12000
57TÂN KHAITRỌN ĐƯỜNG19000
58TÂN PHƯỚCLÝ THƯỜNG KIỆTLÝ NAM ĐẾ17600
58TÂN PHƯỚCLÊ ĐẠI HÀNHLÊ THỊ RIÊNG22000
59TÂN THÀNHNGUYỄN THỊ NHỎLÒ SIÊU14040
60TẠ UYÊNTRỌN ĐƯỜNG37400
61THÁI PHIÊNĐỘI CUNGĐƯỜNG 3/214040
61THÁI PHIÊNĐƯỜNG 3/2HỒNG BÀNG19000
62THIÊN PHƯỚCNGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI)LÝ THƯỜNG KIỆT13500
63THUẬN KIỀUTRỌN ĐƯỜNG20200
64TÔN THẤT HIỆPTRỌN ĐƯỜNG20200
65TỔNG LUNGTRỌN ĐƯỜNG12150
66TỐNG VĂN TRÂNTRỌN ĐƯỜNG14040
67TRẦN QUÝLÊ ĐẠI HÀNHTẠ UYÊN24600
67TRẦN QUÝTẠ UYÊNNGUYỄN THỊ NHỎ20600
68TRỊNH ĐÌNH TRỌNGÂU CƠTỐNG VĂN TRÂN8640
69TUỆ TĨNHTRỌN ĐƯỜNG19400
70VĨNH VIỄNTRỌN ĐƯỜNG22000
71XÓM ĐẤTTRỌN ĐƯỜNG20200
72ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓAHÒA BÌNHĐƯỜNG TÂN HÓA12870