Bảng giá đất quận Bình Tân 2020, 2021, 2022, 2023, 2024 là tài liệu giúp bạn nắm bắt thông tin trước khi quyết định chọn vị trí xây dựng tổ ấm tại quận Bình Tân.
Ngoài ra, Bảng giá đất quận Bình Tân 2020, 2021, 2022, 2023, 2024 cũng được sử dụng làm cơ sở xác định giá đất Bình Tân trong các trường hợp sau:
- Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất đối với trường hợp được Nhà nước giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, phần diện tích vượt hạn mức công nhận quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân mà diện tích tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất của thửa đất hoặc khu đất có giá trị (xác định theo giá trong Bảng giá đất quận Bình Tân) dưới 30 tỷ đồng;
- Tính tiền bồi thường, hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất.
Xem thêm dự án ở Bình Tân giá tốt: https://phamngochanh.com/du-an/du-an-aio-city-binh-tan/
Lưu ý: Đây chỉ là bảng giá đất quận BÌnh Tân 2020, 2021, 2022, 2023, 2024 mà Nhà nước ban hành, chứ không phải là bảng giá đất của thị trường bất động sản, bảng giá đất Quận Bình Tân này chỉ đề cập đến loại đất ở (hay còn gọi là đất thổ cư) để biết cách tính giá các loại đất khác các bạn có thể tham khảo bài viết sau:
Tham khảo thêm
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN BÌNH TÂN 2020, 2021, 2022, 2023, 2024 (Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2)
Bảng gia đất quận Bình Tân Bảng giá đất quận Bình Tân 2020, 2021, 2022, 2023, 2024 | ||
---|---|---|
STT | TÊN ĐƯỜNG | GIÁ |
1 | AN DƯƠNG VƯƠNG | 6.300 |
2 | AO ĐÔI | 3.800 |
3 | ẤP CHIẾN LƯỢC | 4.000 |
4 | BẾN LỘI | 3.000 |
5 | BÌNH LONG | 7.000 |
6 | BÌNH THÀNH | 2.600 |
7 | BÙI DƯƠNG LỊCH | 2.800 |
8 | BÙI HỮU DIỆN | 5.000 |
9 | BÙI HỮU DIỆN | 4.400 |
10 | BÙI TƯ TOÀN | 5.400 |
11 | CÁC ĐƯỜNG 1A, 2, 2A, 2B, 2C, 3, 4, 6, LÔ D THUỘC KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG | 5.000 |
12 | CÁC ĐƯỜNG SỐ 1A, 1B, 3A, 4B, 6C, 8, 8A, 10, 11, 13, 15, 15A, 17A, 20, 21B, 22, 24, 24A, 24B, 25B, 27, 28, 30, 32, 32A, 33, 34, 34A, 36, 41 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P. BÌNH TRỊ ĐÔNG B, P. AN LẠC A) | 5.000 |
13 | CÁC ĐƯỜNG SỐ 2, 3, 4, 5, 9 THUỘC KHU DÂN CƯ NAM LONG | 4.400 |
14 | CÁC ĐƯỜNG SỐ 3A, 4A, 5A, 6, 8, 10, 11, 13, 15, 17, 19, 21, 23, THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ NAM LONG | 4.400 |
15 | CÁC ĐƯỜNG SỐ 4A, 5A, 6A, 6B, 7A, 8B, 8C, 12, 12A, 12B, 16, 18, 19A, 19B, 19C, 19D, 19E, 19F, 21, 21A, 21E, 23, 25, 25A, 26, 28A, 31, 31A, 32B, 33A, 33B, 34B, 39 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P. BÌNH TRỊ ĐÔNG B, P. AN LẠC A) | 4.400 |
16 | CÁC ĐƯỜNG SỐ 1, 2, 5 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A) | 5.000 |
17 | CÁC ĐƯỜNG SỐ 3, 4 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A) | 4.400 |
18 | CÁC ĐƯỜNG SỐ 6E, 6D, 21D THUỘC DỰ ÁN KHU PHỐ CHỢ DA SÀ (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | 4.400 |
19 | CÁC ĐƯỜNG SỐ 2, 4, 6 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ THĂNG LONG (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | 4.400 |
20 | CÁC ĐƯỜNG SỐ 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | 4.400 |
21 | CẦU KINH | 2.400 |
22 | CÂY CÁM | 2.400 |
23 | CHIẾN LƯỢC | 3.000 |
23 | CHIẾN LƯỢC | 4.800 |
24 | DƯƠNG BÁ CUNG | 5.800 |
25 | DƯƠNG TỰ QUÁN | 5.800 |
26 | ĐẤT MỚI (TRƯỚC ĐÂY LÀ ĐƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG) | 6.100 |
27 | ĐÌNH NGHI XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | 4.700 |
28 | ĐÌNH TÂN KHAI, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | 3.600 |
29 | ĐỖ NĂNG TẾ | 5.200 |
30 | ĐOÀN PHÚ TỨ | 4.800 |
31 | ĐƯỜNG 504, PHƯỜNG AN LẠC A | 4.800 |
32 | ĐƯỜNG 532, PHƯỜNG AN LẠC A | 4.800 |
33 | ĐƯỜNG BIA TRUYỀN THỐNG | 4.500 |
34 | ĐƯỜNG BỜ SÔNG | 3.000 |
35 | ĐƯỜNG BỜ TUYẾN | 4.300 |
36 | ĐƯỜNG MIẾU BÌNH ĐÔNG | 4.000 |
37 | ĐƯỜNG MIẾU GÒ XOÀI | 3.000 |
38 | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG | 6.100 |
39 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | 8.800 |
40 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | 3.000 |
41 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 4.800 |
42 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯƠNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
43 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
44 | ĐƯỜNG SỐ 1 THUỘC DỰ ÁN KHƯ DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | 5.000 |
45 | ĐƯỜNG SỐ 1, KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A | 3.000 |
46 | ĐƯỜNG SỐ 1, KHU PHỐ 5 PHƯỜNG TÂN TẠO A | 3.000 |
47 | ĐƯỜNG SỐ 1B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
48 | ĐƯỜNG SỐ 1C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
49 | ĐƯỜNG SỐ 1C, KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | 4.200 |
50 | ĐƯỜNG SỐ 1D, KP4 – PHƯỜNG AN LẠC A | 4.400 |
51 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
52 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3600 |
53 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
54 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | 3.000 |
55 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | 3.000 |
56 | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ AN LẠC A | 4.800 |
57 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.200 |
58 | ĐƯỜNG SỐ 2A, 2B, 2C, THUỘC KHU DÂN CƯ AN LẠC A | 4.800 |
59 | ĐƯỜNG SỐ 2A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
60 | ĐƯỜNG SỐ 2B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
61 | ĐƯỜNG SỐ 2C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
62 | ĐƯỜNG SỐ 2D, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
63 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | 3.000 |
64 | ĐƯỜNG SỐ 3, KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A | 3.000 |
65 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | 6.200 |
66 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 4.800 |
67 | ĐƯỜNG SỐ 3A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
68 | ĐƯỜNG SỐ 3B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
69 | ĐƯỜNG SỐ 3B, 3C, 3, 5, THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ AN LẠC A | 5.800 |
70 | ĐƯỜNG SỐ 3C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
71 | ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | 8.000 |
72 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | 3.000 |
73 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
74 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.600 |
75 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | 3.000 |
76 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.200 |
77 | ĐƯỜNG SỐ 4C, KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | 4.800 |
78 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | 8.000 |
79 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | 3.000 |
80 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 4.800 |
81 | ĐƯỜNG SỐ 5A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
82 | ĐƯỜNG SỐ 5B, KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | 5.800 |
83 | ĐƯỜNG SỐ 5B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
84 | ĐƯỜNG SỐ 5C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
85 | ĐƯỜNG SỐ 5D, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
86 | ĐƯỜNG SỐ 5E, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
87 | ĐƯỜNG SỐ 5F, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
88 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.200 |
89 | ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | 6.200 |
90 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | 3.000 |
91 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.600 |
92 | ĐƯỜNG SỐ 6, KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | 6.200 |
93 | ĐƯỜNG SỐ 6 (LIÊN KHU 5 CŨ), PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | 3.000 |
94 | ĐƯỜNG SỐ 7, KHU DÂN CƯ NAM LONG | 6.300 |
95 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | 3.000 |
96 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 4.500 |
97 | ĐƯỜNG SỐ 7A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
98 | ĐƯỜNG SỐ 7B, KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | 6.200 |
99 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | 3.000 |
100 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 4.200 |
101 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | 3.000 |
102 | ĐƯỜNG SỐ 8B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
103 | ĐƯỜNG SỐ 8D, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | 4.400 |
104 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | 3.000 |
105 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 4.200 |
106 | ĐƯỜNG SỐ 9A, PHƯỜNG AN LẠC A | 4.800 |
107 | ĐƯỜNG SỐ 9A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
108 | ĐƯỜNG SỐ 9B, KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | 4.800 |
109 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | 3.000 |
110 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.600 |
111 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | 3.000 |
112 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | 3.000 |
113 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
114 | ĐƯỜNG SỐ 11A, KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | 4.800 |
115 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | 3.600 |
116 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
117 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | 3.000 |
118 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
119 | ĐƯỜNG SỐ 13A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
120 | ĐƯỜNG SỐ 13A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | 5.000 |
121 | ĐƯỜNG SỐ 13B, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | 5.000 |
122 | ĐƯỜNG SỐ 13C, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | 5.000 |
123 | ĐƯỜNG SỐ 14, KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | 5.000 |
124 | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.600 |
125 | ĐƯỜNG SỐ 14A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
126 | ĐƯỜNG SỐ 14B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
127 | ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | 3.000 |
128 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | 3.000 |
129 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
130 | ĐƯỜNG SỐ 16A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
131 | ĐƯỜNG SỐ 17, KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | 5.000 |
132 | ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.600 |
133 | ĐƯỜNG SỐ 17A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
134 | ĐƯỜNG SỐ 17B, KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | 5.000 |
135 | ĐƯỜNG SỐ 17C, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | 5.000 |
136 | ĐƯỜNG SỐ 18, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | 5.800 |
137 | ĐƯỜNG SỐ 18A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
138 | ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.600 |
139 | ĐƯỜNG SỐ 18C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
140 | ĐƯỜNG SỐ 18D, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
141 | ĐƯỜNG SỐ 18E, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
142 | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | 9.600 |
143 | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.600 |
144 | ĐƯỜNG SỐ 19A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
145 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
146 | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
147 | ĐƯỜNG SỐ 21D, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | 4.400 |
148 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 4.000 |
149 | ĐƯỜNG SỐ 23A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | 5.000 |
150 | ĐƯỜNG SỐ 23B, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | 5.000 |
151 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 4.000 |
152 | ĐƯỜNG SỐ 24A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.600 |
153 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
154 | ĐƯỜNG SỐ 26/3 PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | 3.600 |
155 | ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | 6.200 |
156 | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG TÂN TẠO | 5.000 |
157 | ĐƯỜNG SỐ 38A, PHƯỜNG TÂN TẠO | 5.000 |
158 | ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG TÂN TẠO | 7.000 |
159 | ĐƯỜNG SỐ 40A, PHƯỜNG TÂN TẠO | 5.000 |
160 | ĐƯỜNG SỐ 40B, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.400 |
161 | ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG TÂN TẠO | 5.000 |
162 | ĐƯỜNG SỐ 42A, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.400 |
163 | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | 5.000 |
164 | ĐƯỜNG SỐ 44, PHƯỜNG TÂN TẠO | 5.000 |
165 | ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG TÂN TẠO | 6.200 |
166 | ĐƯỜNG SỐ 46A, PHƯỜNG TÂN TẠO | 5.000 |
167 | ĐƯỜNG SỐ 46B, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.400 |
168 | ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.400 |
169 | ĐƯỜNG SỐ 48, PHƯỜNG TÂN TẠO | 5.000 |
170 | ĐƯỜNG SỐ 48A, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.400 |
171 | ĐƯỜNG SỐ 48B, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.400 |
172 | ĐƯỜNG SỐ 48C, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.400 |
173 | ĐƯỜNG SỐ 49, PHƯỜNG TÂN TẠO | 7.000 |
174 | ĐƯỜNG SỐ 49A, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.400 |
175 | ĐƯỜNG SỐ 49B, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.400 |
176 | ĐƯỜNG SỐ 49C, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.400 |
177 | ĐƯỜNG SỐ 50, PHƯỜNG TÂN TẠO | 5.000 |
178 | ĐƯỜNG SỐ 50A, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.400 |
179 | ĐƯỜNG SỐ 50B, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.400 |
180 | ĐƯỜNG SỐ 50C, PHƯỜNG TÂN TẠO | 5.000 |
181 | ĐƯỜNG SỐ 50D, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.400 |
182 | ĐƯỜNG SỐ 51, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.600 |
183 | ĐƯỜNG SỐ 52, PHƯỜNG TÂN TẠO | 5.000 |
184 | ĐƯỜNG SỐ 52A, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.400 |
185 | ĐƯỜNG SỐ 52B, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.400 |
186 | ĐƯỜNG SỐ 53, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.400 |
187 | ĐƯỜNG SỐ 53A, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.600 |
188 | ĐƯỜNG SỐ 53B, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.600 |
189 | ĐƯỜNG SỐ 53C, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.600 |
190 | ĐƯỜNG SỐ 53D, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.600 |
191 | ĐƯỜNG SỐ 54, PHƯỜNG TÂN TẠO | 5.000 |
192 | ĐƯỜNG SỐ 54A, PHƯỜNG TÂN TẠO | 5.000 |
193 | ĐƯỜNG SỐ 55, PHƯỜNG TÂN TẠO | 6.200 |
194 | ĐƯỜNG SỐ 55A, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.600 |
195 | ĐƯỜNG SỐ 55B, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.600 |
196 | ĐƯỜNG SỐ 57, PHƯỜNG TÂN TẠO | 6.200 |
197 | ĐƯỜNG SỐ 57A, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.600 |
198 | ĐƯỜNG SỐ 57B, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.600 |
199 | ĐƯỜNG SỐ 57C, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.600 |
200 | ĐƯỜNG SỐ 59, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.600 |
201 | ĐƯỜNG SỐ 59B, PHƯỜNG TÂN TẠO | 4.600 |
202 | GÒ XOÀI | 4.800 |
203 | HỒ HỌC LÃM | 7.900 |
204 | HỒ VĂN LONG | 4.000 |
204 | HỒ VĂN LONG | 4.000 |
205 | HOÀNG VĂN HỢP | 5.800 |
206 | HƯƠNG LỘ 2 | 6.600 |
207 | HƯƠNG LỘ 3 | 5.600 |
208 | KÊNH C (NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CŨ) | 2.300 |
209 | KÊNH NƯỚC ĐEN, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 5.200 |
210 | KÊNH NƯỚC ĐEN, PHƯỜNG AN LẠC A | 5.800 |
211 | KHIẾU NĂNG TĨNH | 5.800 |
212 | KINH DƯƠNG VƯƠNG | 1.400 |
212 | KINH DƯƠNG VƯƠNG | 9.800 |
213 | LÂM HOÀNH | 5.700 |
213 | LÂM HOÀNH | 4.500 |
214 | LÊ CƠ | 4.500 |
214 | LÊ CƠ | 5.600 |
215 | LÊ CÔNG PHÉP | 4.800 |
216 | LÊ ĐÌNH CẨN | 4.800 |
217 | LÊ ĐÌNH DƯƠNG | 5.900 |
218 | LÊ NGUNG | 2.700 |
219 | LÊ TẤN BÊ | 5.600 |
220 | LÊ TRỌNG TẤN | 6.300 |
221 | LÊ VĂN QUỚI | 8.400 |
222 | LIÊN KHU 1 – 6 BÌNH TRỊ ĐÔNG | 3.600 |
223 | LIÊN KHU 2 – 5 BÌNH TRỊ ĐÔNG | 5.200 |
224 | LIÊN KHU 2-10, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
225 | LIÊN KHU 4-5, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | 3.000 |
226 | LIÊN KHU 5-6, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | 3.000 |
227 | LIÊN KHU 5-11-12, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | 5.200 |
228 | LIÊN KHU 7-13, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
229 | LIÊN KHU 8-9, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | 3.000 |
230 | LIÊN KHU PHỐ 10-11, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | 5200. |
231 | LIÊN KHU 16-18 BÌNH TRỊ ĐÔNG | 4.800 |
232 | LỘ TẺ | 4.300 |
233 | LÔ TƯ | 3.000 |
234 | MÃ LÒ | 6.200 |
235 | NGÔ Y LINH | 5.900 |
236 | NGUYỄN CỬU PHÚ | 4.000 |
237 | NGUYỄN HỚI | 6.100 |
238 | NGUYỄN QUÝ YÊM | 5.800 |
239 | NGUYỄN THỊ TÚ | 6.000 |
240 | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG | 7.200 |
241 | NGUYỄN THỨC TỰ | 5.800 |
242 | NGUYỄN TRIỆU LUẬT | 3.000 |
243 | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | 5.800 |
244 | NGUYỄN VĂN CỰ | 2.900 |
245 | PHẠM BÀNH | 4.000 |
246 | PHẠM ĐĂNG GIẢNG | 5.800 |
247 | PHAN CÁT TỰU | 3.800 |
248 | PHAN ANH | 6.800 |
249 | PHAN ĐÌNH THÔNG | 5.200 |
250 | PHÙNG TÁ CHU | 4.600 |
251 | QUỐC LỘ 1A | 5.400 |
252 | SINCO | 4.500 |
253 | SÔNG SUỐI | 2.900 |
254 | TẠ MỸ DUẬT | 5.200 |
255 | TÂN HÒA ĐÔNG | 6.300 |
256 | TÂN KỲ TÂN QUÝ | 6.800 |
257 | TẬP ĐOÀN 6B | 3.000 |
258 | TÂY LÂN | 3.600 |
258 | TÂY LÂN | 8.800 |
259 | TÊN LỬA | 8.800 |
259 | TÊN LỬA | 5.800 |
260 | TỈNH LỘ 10 | 7.000 |
260 | TỈNH LỘ 11 | 5.200 |
260 | TỈNH LỘ 12 | 3.400 |
261 | TRẦN ĐẠI NGHĨA | 5.800 |
262 | TRẦN THANH MẠI | 3.000 |
263 | TRẦN VĂN GIÀU | 8.800 |
263 | TRẦN VĂN GIÀU | 3.500 |
264 | TRƯƠNG PHƯỚC PHAN | 5.000 |
265 | VÀNH ĐAI TRONG | 9.000 |
266 | VĨNH LỘC (HƯƠNG LỘ 80) | 4.000 |
267 | VÕ VĂN VÂN | 2.800 |
268 | VŨ HỮU | 5.000 |
269 | VƯƠNG VĂN HUỐNG | 4.000 |
270 | VÕ VĂN KIỆT | 10.000 |
271 | HOÀNG HƯNG | 4.600 |
272 | VÕ TRẦN CHÍ | 2.700 |
273 | ĐƯỜNG SỐ 7, KHU DÂN CƯ AN LẠC – PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | 8.800 |