Bảng giá đất quận Phú Nhuận 2020 2021 2022 2023 2024 là thông tin dành cho các nhà đầu tư cũng như quý anh chị em đang có kế hoạch chuẩn bị mua đất xây nhà ở quận Phú Nhuận.
Về phân loại vị trí, mặt tiền đường là yếu tố cần được lưu ý với bảng giá đất quận Phú Nhuận 2020 2021 2022 2023 2024, gồm 4 vị trí
Đầu tiên (vị trí 1) là đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất.
Ba vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm: Vị trí 2, áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1.
Vị trí 3 áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2. Vị trí 4 áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.
Lưu ý: Đây chỉ là bảng giá đất quận Phú Nhuận 2020, 2021, 2022, 2023, 2024 mà Nhà nước ban hành, chứ không phải là bảng giá đất của thị trường bất động sản, bảng giá đất Quận Phú Nhuận này chỉ đề cập đến loại đất ở (hay còn gọi là đất thổ cư) để biết cách tính giá các loại đất khác.
Bạn đang quan tâm bảng giá đất quận Phú Nhuận 2020, 2021, 2022, 2023, 2024 – TP.HCM và đâu là những cung đường có giá đất cao nhất tại quận Phú Nhuận? Hãy cùng Phamngochanh.com theo dõi trong bài viết dưới đây.
Bảng giá đất quận Phú Nhuận 2020 2021 2022 2023 2024
(Đơn vị tính: 1.000 đồng/m)
STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 CẦM BÁ THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 15500
2 CAO THẮNG PHAN ĐÌNH PHÙNG NGUYỄN VĂN TRỖI 20600
3 CHIẾN THẮNG TRỌN ĐƯỜNG 13100
4 CÔ BẮC TRỌN ĐƯỜNG 19500
5 CÔ GIANG TRỌN ĐƯỜNG 19500
6 CÙ LAO TRỌN ĐƯỜNG 24000
7 DUY TÂN TRỌN ĐƯỜNG 20700
8 ĐẶNG THAI MAI TRỌN ĐƯỜNG 12600
9 ĐẶNG VĂN NGỮ NGUYỄN TRỌNG TUYỂN KÊNH NHIÊU LỘC 21900
10 ĐÀO DUY ANH TRỌN ĐƯỜNG 23500
11 ĐÀO DUY TỪ TRỌN ĐƯỜNG 18600
12 ĐỖ TẤN PHONG TRỌN ĐƯỜNG 15400
13 ĐOÀN THỊ ĐIỂM TRỌN ĐƯỜNG 22400
14 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH MIỄU (PHƯỜNG 2, PHƯỜNG 7) HOA CAU, HOA LÀI, HOA THỊ, HOA HUỆ 27400
14 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH MIỄU (PHƯỜNG 2, PHƯỜNG 7) HOA LAN, HOA MAI, HOA ĐÀO, HOA TRÀ, HOA CÚC, HOA SỮA, HOA SỨ, HOA GIẤY, HOA HỒNG, ĐƯỜNG 11 28400
14 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH MIỄU (PHƯỜNG 2, PHƯỜNG 7) HOA PHƯỢNG 30000
15 HỒ BIỂU CHÁNH NGUYỄN VĂN TRỖI HUỲNH VĂN BÁNH 24000
15 HỒ BIỂU CHÁNH HUỲNH VĂN BÁNH GIÁP QUẬN 3 17600
16 HOÀNG HOA THÁM TRỌN ĐƯỜNG 13800
17 HỒ VĂN HUÊ TRỌN ĐƯỜNG 27900
18 HOÀNG DIỆU TRỌN ĐƯỜNG 19800
19 HOÀNG MINH GIÁM TRỌN ĐƯỜNG 20300
20 HOÀNG VĂN THỤ TRỌN ĐƯỜNG 34400
21 HUỲNH VĂN BÁNH PHAN ĐÌNH PHÙNG LÊ VĂN SỸ 29200
21 HUỲNH VĂN BÁNH LÊ VĂN SỸ ĐẶNG VĂN NGỮ 26700
22 KÝ CON TRỌN ĐƯỜNG 15400
23 LAM SƠN TRỌN ĐƯỜNG 23600
24 LÊ QUÝ ĐÔN TRỌN ĐƯỜNG 18500
25 LÊ TỰ TÀI TRỌN ĐƯỜNG 17200
26 LÊ VĂN SỸ TRỌN ĐƯỜNG 29900
27 MAI VĂN NGỌC TRỌN ĐƯỜNG 15600
28 NGÔ THỜI NHIỆM TRỌN ĐƯỜNG 15600
29 NGUYỄN CÔNG HOAN PHAN ĐĂNG LƯU TRẦN KẾ XƯƠNG 20400
29 NGUYỄN CÔNG HOAN TRẦN KẾ XƯƠNG PHAN XÍCH LONG 13900
29 NGUYỄN CÔNG HOAN PHAN XÍCH LONG TRƯỜNG SA 30000
30 NGUYỄN KIỆM TRỌN ĐƯỜNG 24900
31 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU NGUYỄN KIỆM PHAN XÍCH LONG 19400
31 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU PHAN XÍCH LONG THÍCH QUẢNG ĐỨC 15600
32 NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG 17900
33 NGUYỄN LÂM TRỌN ĐƯỜNG 14100
34 NGUYỄN THỊ HUỲNH NGUYỄN TRỌNG TUYỂN NGUYỄN VĂN TRỖI 21500
34 NGUYỄN THỊ HUỲNH NGUYỄN VĂN TRỖI NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH 16200
35 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN TRỌN ĐƯỜNG 16800
36 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN PHAN ĐÌNH PHÙNG GIÁP QUẬN TÂN BÌNH 24700
37 NGUYỄN TRƯỜNG TỘ TRỌN ĐƯỜNG 15600
38 NGUYỄN VĂN ĐẬU TRỌN ĐƯỜNG 18700
39 NGUYỄN VĂN TRỖI TRỌN ĐƯỜNG 48000
40 NHIÊU TỨ TRỌN ĐƯỜNG 14200
41 PHAN ĐĂNG LƯU TRỌN ĐƯỜNG 35200
42 PHAN ĐÌNH PHÙNG TRỌN ĐƯỜNG 36500
43 PHAN TÂY HỒ CẦM BÁ THƯỚC HẺM SỐ 63 PHAN TÂY HỒ 13800
44 PHAN XÍCH LONG NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU PHAN ĐĂNG LƯU 24800
44 PHAN XÍCH LONG PHAN ĐĂNG LƯU CÙ LAO 35200
44 PHAN XÍCH LONG CÙ LAO GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH 35200
45 PHÙNG VĂN CUNG TRỌN ĐƯỜNG 16700
46 THÍCH QUẢNG ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG 17300
47 TRẦN CAO VÂN TRỌN ĐƯỜNG 17300
48 TRẦN HỮU TRANG TRỌN ĐƯỜNG 20400
49 TRẦN HUY LIỆU TRỌN ĐƯỜNG 33000
50 TRẦN KẾ XƯƠNG PHAN ĐĂNG LƯU RANH BÌNH THẠNH 13900
51 TRẦN KHẮC CHÂN TRỌN ĐƯỜNG 16400
52 TRƯƠNG QUỐC DUNG HOÀNG VĂN THỤ HOÀNG DIỆU 22100
52 TRƯƠNG QUỐC DUNG HOÀNG DIỆU TRẦN HỮU TRANG 15900
53 TRƯỜNG SA (VEN KÊNH NHIÊU LỘC THỊ NGHÈ) TRỌN ĐƯỜNG 26400
54 HỒNG HÀ RANH QUẬN TÂN BÌNH HOÀNG MINH GIÁM 18000
54 HỒNG HÀ HOÀNG MINH GIÁM BÙI VĂN THÊM 16000
55 PHỔ QUANG RANH QUẬN TÂN BÌNH ĐÀO DUY ANH 20600
56 BÙI VĂN THÊM TRỌN ĐƯỜNG 20000
57 ĐẶNG VĂN SÂM TRỌN ĐƯỜNG 20600